Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drug war
Jump to user comments
Noun
  • xung đột giữa thực thi pháp luật và những người kinh doanh thuốc bất hợp pháp
  • cuộc chiến chống ma túy
Related search result for "drug war"
Comments and discussion on the word "drug war"