Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
driver
/'draivə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
  • (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
  • (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
  • (kỹ thuật) bánh xe phát động
Related words
Related search result for "driver"
Comments and discussion on the word "driver"