Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drinkable
/'driɳkəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể uống được
danh từ, (thường) số nhiều
  • đồ uống, thức uống
Related words
Related search result for "drinkable"
Comments and discussion on the word "drinkable"