Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
drill
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt
  • (động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ
Related search result for "drill"
Comments and discussion on the word "drill"