Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drifter
/'driftə/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
  • tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)
Related words
Related search result for "drifter"
Comments and discussion on the word "drifter"