Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drib
Jump to user comments
Noun
  • một lượng nhỏ không xác định (đặc biệt chất lỏng)
    • a drop of each sample was analyzed
      Một phần nhỏ của mỗi mẫu được phân tích
Related words
Related search result for "drib"
Comments and discussion on the word "drib"