Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
dresser
/'dresə/
Jump to user comments
danh từ
chạn bát đĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
người bày biện mặt hàng
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);
người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh
Related words
Synonyms:
dressing table
vanity
toilet table
actor's assistant
chest of drawers
chest
bureau
Related search result for
"dresser"
Words pronounced/spelled similarly to
"dresser"
:
dresser
drogher
drosera
Dreiser
dragger
Words contain
"dresser"
:
cross-dresser
dresser
haidresser
skin-dresser
vinedresser
Comments and discussion on the word
"dresser"