Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dree
/dri:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
    • to dree one's weird
      cam chịu số phận
Related search result for "dree"
Comments and discussion on the word "dree"