Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drawing-room
/'drɔ:iɳrum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự tiệc)
  • buổi tiếp khách (trong triều)
Related search result for "drawing-room"
Comments and discussion on the word "drawing-room"