Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
draped
Jump to user comments
Adjective
  • được che phủ bởi rèm, màn (được xếp nếp)
  • được che chở, bao bọc, che phủ bởi quần áo, áo khoác, hay áo choàng; như là được che phủ bởi quần áo, áo khoác, áo choàng
Related words
Related search result for "draped"
Comments and discussion on the word "draped"