Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
drainage
/'dreinidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
  • hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
  • (y học) sự dẫn lưu
  • nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)
Related search result for "drainage"
Comments and discussion on the word "drainage"