Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dragnet
Jump to user comments
Noun
  • lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
  • một hệ thống các biện pháp phối hợp để vây bắt(tội phạm, cá nhân khác)
    • * o caught in the police dragnet
      sa lưới cảnh sát
Related words
Related search result for "dragnet"
Comments and discussion on the word "dragnet"