Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drabble
/'dræbl/
Jump to user comments
nội động từ
  • lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn
ngoại động từ
  • vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)
  • kéo lê (ai) trong bùn
Related search result for "drabble"
Comments and discussion on the word "drabble"