Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
downy brome
Jump to user comments
Noun
  • loại cỏ hàng năm hoặc cỏ mùa đông, lá có lông rất mềm ở Địa Trung Hải
Related search result for "downy brome"
Comments and discussion on the word "downy brome"