Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dowered
Jump to user comments
Adjective
  • được chồng để lại di sản; được cho của hồi môn; được phú cho tài năng, năng khiếu
Related search result for "dowered"
Comments and discussion on the word "dowered"