Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dowdyish
/'saudiiʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)
Related search result for "dowdyish"
Comments and discussion on the word "dowdyish"