Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dow
/dau/ Cách viết khác : (dow) /dau/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)
Related search result for "dow"
Comments and discussion on the word "dow"