Characters remaining: 500/500
Translation

dow

/dau/ Cách viết khác : (dow) /dau/
Academic
Friendly

Từ "dow" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại thuyền buồm truyền thống, thường thấycác vùng ven biển củaRập, đặc biệt vùng Vịnh Ba Tư. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Dow (danh từ): một loại thuyền buồm truyền thống, thường một buồng trọng tải khoảng 200 tấn. Thuyền dow thường được sử dụng để đánh cá, buôn bán hoặc vận chuyển hàng hóa qua các vùng biển ấm.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The fishermen sailed their dow into the sea to catch fish."
    • (Những ngư dân đã chèo thuyền dow của họ ra biển để đánh cá.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The traditional dow, with its curved hull and large sails, is an iconic symbol of maritime culture in the Arabian Gulf."
    • (Thuyền dow truyền thống, với thân thuyền cong cánh buồm lớn, biểu tượng đặc trưng của văn hóa hàng hảiVịnhRập.)
Các biến thể của từ
  • Dhow (danh từ): Đây một biến thể khác của "dow", thường dùng để chỉ chung cho các loại thuyền buồm truyền thốngkhu vựcRập. "Dhow" có thể nhiều kích cỡ hình dạng khác nhau.
Từ gần giống
  • Sailboat (danh từ): Thuyền buồm nói chung, không chỉ hạn chế trong loại thuyền dow hay dhow.
  • Ship (danh từ): Tàu, thường lớn hơn có thể chở hàng hóa hoặc hành khách.
Từ đồng nghĩa
  • Vessel (danh từ): Một từ chung để chỉ bất kỳ loại phương tiện nào dùng để di chuyển trên nước, bao gồm cả thuyền tàu.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "dow" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến việc đi thuyền hoặc biển cả như: - "Sail the seas": Đi du lịch hoặc khám phá bằng thuyền. - "All hands on deck": Tất cả mọi người đều cần tham gia vào công việc, thường dùng trong bối cảnh hàng hải.

Kết luận

Từ "dow" không chỉ đơn thuần một loại thuyền buồm, còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa lịch sử của khu vựcRập.

danh từ
  1. thuyền buồm A-rập (thường chỉ một buồng, trọng tải 200 tấn)

Comments and discussion on the word "dow"