Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doula
Jump to user comments
Noun
  • trợ lý (cha của đứa trẻ sắp sinh)hỗ trợ phụ nữ bằng cách khuyến khích họ sử dụng kỹ thuật học được trong các lớp học chuẩn bị-sinh con
Related words
Related search result for "doula"
Comments and discussion on the word "doula"