Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doucin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) táo chát (dùng làm gốc ghép táo trồng)
  • (tiếng địa phương) vị rượu kháng
Related search result for "doucin"
Comments and discussion on the word "doucin"