Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
doublure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lớp lót
    • Doublure d'un habit
      lớp lót áo
  • (nghĩa rộng) lớp bọc
    • Doublure de fer-blanc
      lớp bọc bằng sắt tây
  • (sân khấu, điện ảnh) diễn viên đóng thay
Related search result for "doublure"
Comments and discussion on the word "doublure"