Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
double-cross
/'dʌblkrɔs/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang
ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
chơi hai mang để lừa gạt
lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội
Related search result for
"double-cross"
Words contain
"double-cross"
:
double-cross
double-crosser
Words contain
"double-cross"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
dấu thánh
hỏi vặn
sổ
gấp đôi
dấu thánh giá
chằng chéo
hai mang
rong ruổi
more...
Comments and discussion on the word
"double-cross"