Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
double-cross
/'dʌblkrɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang
ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • chơi hai mang để lừa gạt
  • lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội
Related search result for "double-cross"
Comments and discussion on the word "double-cross"