Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
double-bitt
/'dʌblbit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc
Related search result for "double-bitt"
Comments and discussion on the word "double-bitt"