Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dot-com
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một công ty làm về mạng internet
Noun
  • một công ty hoạt động chủ yếu dựa trên mạng internet sử dụng địa chỉ URL kết thúc bằng '.com'
Related words
Related search result for "dot-com"
Comments and discussion on the word "dot-com"