Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dorsal
/'dɔ:səl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
  • hình sống lưng
Related words
Related search result for "dorsal"
Comments and discussion on the word "dorsal"