Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dormie
Jump to user comments
Adjective
  • (luật chơi gôn) quân bình (tức là khi bên thi đấu đó có số lỗ vượt trội và lỗ chưa đánh bằng nhau)
Related search result for "dormie"
Comments and discussion on the word "dormie"