Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
dongle
Jump to user comments
Noun
  • hộp an toàn (thiết bị điện tử được gắn với máy tính để bảo vệ phần mềm
Related search result for "dongle"
Comments and discussion on the word "dongle"