Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
donatism
Jump to user comments
Noun
  • đạo cơ đốc có khuynh hướng ly giáo ở bắc Phi, từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 7.
Related search result for "donatism"
Comments and discussion on the word "donatism"