Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dominicaine
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
    • Costume dominicain
      quần áo thầy tu dòng Đô-mi-ních
  • (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na (nước cộng hòa)
Related search result for "dominicaine"
Comments and discussion on the word "dominicaine"