Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dogmatize
/'dɔgmətaiz/ Cách viết khác : (dogmatise) /'dɔgmətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành giáo lý, biến thành giáo điều
nội động từ
  • nói giáo điều, nói võ đoán
Related search result for "dogmatize"
Comments and discussion on the word "dogmatize"