Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doctement
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm
Related search result for "doctement"
Comments and discussion on the word "doctement"