Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
djibouti
Jump to user comments
Noun
  • thành phố cảng trên vịnh Aden, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Djibouti
  • nước Cộng hòa Djibouti
Related search result for "djibouti"
Comments and discussion on the word "djibouti"