Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dizen
/'daizn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)
Related search result for "dizen"
Comments and discussion on the word "dizen"