Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dix-septième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười bảy
  • phần mười bảy
    • La dix-septième partie
      một phần mười bảy
danh từ
  • người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy
danh từ giống đực
  • phần mười bảy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng)
Related search result for "dix-septième"
Comments and discussion on the word "dix-septième"