Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dix-septième
Jump to user comments
tính từ
thứ mười bảy
phần mười bảy
La dix-septième partie
một phần mười bảy
danh từ
người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy
danh từ giống đực
phần mười bảy
(từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng)
Related search result for
"dix-septième"
Words contain
"dix-septième"
:
dix-septième
dix-septièmement
Words contain
"dix-septième"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thất tịch
bảy
ngâu
thất phẩm
thất
khai hạ
mưa ngâu
trung nguyên
khôn
tháng bảy
more...
Comments and discussion on the word
"dix-septième"