Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dix-huit
Jump to user comments
tính từ
mười tám
(thứ) mười tám
Page dix-huit
trang mười tám
danh từ giống đực
mười tám
ngày mười tám
Le dix-huit janvier
ngày mười tám tháng giêng
Related search result for
"dix-huit"
Words contain
"dix-huit"
:
dix-huit
dix-huitième
in-dix-huit
Words contain
"dix-huit"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bát
tám
ca
bát cú
bát cổ
thuật số
xẩm xoan
bát bửu
bát tiền
bát quái
more...
Comments and discussion on the word
"dix-huit"