Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dividend
/'dividend/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) số bị chia, cái bị chia
  • (tài chính) tiền lãi cổ phần
Related search result for "dividend"
Comments and discussion on the word "dividend"