Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
divertissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển
  • (âm nhạc) khúc giải trí
  • (sân khấu) màn giải trí; vũ giải trí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự biển thủ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự khuây khỏa; trò khuây khỏa
Related search result for "divertissement"
Comments and discussion on the word "divertissement"