Characters remaining: 500/500
Translation

diversity

/dai'və:siti/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "diversity"

Từ "diversity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự đa dạng, tính đa dạng, hay sự phong phú về các loại hình khác nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa các cá nhân, nhóm, hoặc yếu tố trong một tập thể nào đó, chẳng hạn như văn hóa, chủng tộc, giới tính, nhiều khía cạnh khác trong xã hội.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The diversity of cultures in the city makes it a vibrant place to live."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Promoting diversity in the workplace can lead to increased creativity and innovation."
Các biến thể của từ
  • Diverse (tính từ): có nghĩa đa dạng, phong phú.

    • dụ: "We have a diverse group of students in our class."
  • Diversify (động từ): có nghĩa làm cho đa dạng hơn.

    • dụ: "The company plans to diversify its product range."
  • Diversification (danh từ): sự đa dạng hóa.

    • dụ: "The diversification of the economy helped it withstand the recession."
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Variety: sự đa dạng, nhiều loại khác nhau.
  • Multiplicity: sự tồn tại của nhiều loại hoặc nhóm.
  • Heterogeneity: sự không đồng nhất, tính đa dạng.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "A melting pot": một nơi nhiều nền văn hóa khác nhau hòa trộn sống chung.

    • dụ: "New York City is often described as a melting pot of cultures."
  • "In a nutshell": tóm lại, trong một câu ngắn gọn, thường dùng để chỉ sự đa dạng trong một ý tưởng lớn hơn.

    • dụ: "In a nutshell, diversity enriches our lives."
Kết luận

Từ "diversity" rất quan trọng trong việc thể hiện sự phong phú khác biệt trong xã hội.

danh từ
  1. tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
  2. loại khác nhau

Comments and discussion on the word "diversity"