Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diverseness
Jump to user comments
Noun
  • tính biến thể, tính không đồng nhất
    • * o the range and variety of his work is amazing
      phạm vi và sự khác nhau trong công việc của anh ấy thật đáng ngạc nhiên
Related words
Comments and discussion on the word "diverseness"