Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diversified
Jump to user comments
Adjective
  • có nhiều mặt, đặc tính, dạng thức, thành phần; đa dạng hóa
    • diversified scenery
      cảnh quan đa dạng
Related search result for "diversified"
Comments and discussion on the word "diversified"