Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
divagateur
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn
    • Imagination divagatrice
      sự tưởng tượng vớ vẩn
Related search result for "divagateur"
Comments and discussion on the word "divagateur"