Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diurne
Jump to user comments
tính từ
  • ban ngày
    • Travaux diurnes
      công việc ban ngày
    • Fleur diurne
      hoa nở ban ngày
    • Papillon diurne
      bướm (xuất hiện ban) ngày
Related search result for "diurne"
Comments and discussion on the word "diurne"