Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ditty-bag
/'ditibæg/ Cách viết khác : (ditty-box) /'ditibɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)
Related search result for "ditty-bag"
Comments and discussion on the word "ditty-bag"