Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distributor
/dis'tribjutə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phân phối, người phân phát
  • (kỹ thuật) bộ phân phối
Related words
Related search result for "distributor"
Comments and discussion on the word "distributor"