Jump to user comments
tính từ
- (văn học) lỗi lạc, ưu tú
- Ecrivain distingué
nhà văn lỗi lạc
- tao nhã, phong nhã, lịch sự
- Toilette distinguée
cách ăn mặc tao nhã
- Manières distinguées
cử chỉ tao nhã
- Un homme distingué
một người lịch sử
- đặc biệt
- Recevez l'expression de ma considération distinguée
xin ông hãy nhận lời tôn trọng đặc biệt của tôi (công thức cuối thư)