Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
distiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cất, chưng cất
    • Distiller du vin
      cất rượu nho
  • để nhỏ ra từng giọt
    • Plantes qui distillent le poisen
      cây để nhỏ ra từng giọt chất độc
  • (nghĩa bóng) luyện
    • L'abeille distille le miel
      ong luyện mật
nội động từ
  • nhỏ ra từng giọt, rỉ ra
    • Liquide qui distille
      chất lỏng nhỏ ra từng giọt
  • được cất, cất (khỏi hỗn hợp)
Related search result for "distiller"
Comments and discussion on the word "distiller"