Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dissipated
/'disipeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • bị xua tan, bị tiêu tan
  • bị phung phí (tiền của)
  • bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
  • chơi bời phóng đãng
Related search result for "dissipated"
Comments and discussion on the word "dissipated"