Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dissentious
Jump to user comments
Adjective
  • bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, không đồng tình (đặc biệt là với ý kiến của số đông)
Related words
Related search result for "dissentious"
Comments and discussion on the word "dissentious"