Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disquisition
/,diskwi'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi
Related search result for "disquisition"
Comments and discussion on the word "disquisition"