Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for display case in Vietnamese - English dictionary
bày
ngộ nhỡ
biểu thị
bất luận
đã vậy
án
khi
ngộ
áo
trổ
bêu
biểu dương
phô trương
phô bày
dàn
trưng bày
dọn hàng
rối mắt
níp
nghi án
duyên cớ
sơ thẩm
áo gối
trường hợp
cây bông
dự thẩm
bảo tồn bảo tàng
hư trương
ví như
la liệt
nô nức
nhược bằng
đem theo
phòng khi
biện luận
quầy
nếu thế
thí dụ
bản án
nhập nhằng
khẩn cấp
bẩm
rấp
riêng lẻ
như
bao
cách
chừng
cặp
biểu
đua
lịch sử