Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dispense
/dis'pens/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân phát, phân phối
  • pha chế và cho (thuốc)
  • (+ from) miễn trừ, tha cho
  • (pháp lý) xét xử
  • (tôn giáo) làm (lễ)
    • to dispense sacraments
      làm lễ ban phước
nội động từ
  • to dispense with miễn trừ, tha cho
  • làm thành không cần thiết
  • bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
    • to dispense with someone's services
      không cần sự giúp đỡ của ai
Related search result for "dispense"
Comments and discussion on the word "dispense"